Dung Môi Là Gì? Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế Của Dung Môi

Dung môi là một thuật ngữ quen thuộc với những ai làm việc trong phòng thí nghiệm hoặc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu dung môi là gì và những điều cần biết về dung môi này trong bài viết dưới đây nhé!
Dung môi là gì?
Theo định nghĩa về dung môi thì dung môi là dung môi là chất lỏng, rắn hoặc khí khi hòa tan một chất lỏng, rắn hoặc khí khác ở điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể để tạo thành dung dịch, có thể hòa tan một dung môi nhất định trong một thể tích nhất định.
Phân loại dung môi
Dung môi công nghiệp
Dung môi hữu cơ là dung môi có chứa các nguyên tố cacbon (C) hữu cơ. Với đặc tính dễ bay hơi, dung môi hữu cơ tiềm ẩn những nguy cơ gây hại cho đường hô hấp của con người như: VOCs, benzen, toluen.
Trên thực tế, dung môi được sử dụng phổ biến nhất là dung môi hữu cơ. Ví dụ, tetrachloroethylene trong ứng dụng giặt khô; toluen, nhựa thông làm chất pha loãng sơn, axeton, ethyl acetate, … làm chất tẩy sơn móng tay, etanol trong nước hoa, …
Dung môi vô cơ chỉ được sử dụng cho nghiên cứu hóa học, sản xuất hóa chất công nghiệp hoặc các quy trình công nghệ đặc biệt.
Trong đó, dung môi nước và dung môi xanh được sử dụng với số lượng lớn nhất, giá thành rẻ và thân thiện với môi trường. Các dung môi khác ít được sử dụng do tính chất vật lý và hóa học không phù hợp.
Dung môi được phân loại theo hằng số điện môi
Hằng số điện môi của dung môi là khả năng của một chất tan làm giảm điện tích bên trong chất tan. Độ phân cực mạnh của nước được chọn làm thước đo tiêu chuẩn và hằng số điện môi của nước ở 20 ° C là 80,10.
Theo hằng số điện môi, dung môi được chia thành hai loại: dung môi phân cực (hằng số điện môi lớn hơn 15) và dung môi không phân cực (hằng số điện môi nhỏ hơn 15).
Đặc điểm của dung môi là gì?
Nó là một dung môi hữu cơ có tính ưa béo cao, có thể hòa tan dầu, mỡ, nhựa, cao su, … Nó được sử dụng rộng rãi trong sơn, chất phủ, chất kết dính và chất tẩy rửa.
Hầu hết các dung môi hữu cơ đều dễ cháy và mức độ dễ cháy phụ thuộc vào tính dễ bay hơi của dung môi. Không khí và hơi dung môi có thể phát nổ khi trộn lẫn với nhau. Hơi dung môi nặng hơn không khí nên chìm xuống đáy và đi được quãng đường rất xa mà không bị loãng.
Ví dụ, dietyl ete và carbon disulfide là dung môi có nhiệt độ bắt lửa rất thấp, với carbon disulfide dưới 100 ° C (212 ° F). Do đó, các đồ vật như bóng đèn, bếp điện, ống dẫn hơi nước và đầu đốt Bunsen có thể bốc cháy hơi của các dung môi này khi tắt.
Hình thành peroxit nổ (peroxit): Các ete như ete và tetrahydrofuran (THF) có thể tạo thành peroxit hữu cơ dễ nổ khi có ánh sáng và oxy, trong đó THF có khả năng tạo peroxit cao hơn ete.
Ứng dụng của dung môi trong sản xuất và đời sống
Trong ngành sơn
Dung môi hữu cơ giữ cho nhựa và chất màu ở dạng lỏng. Trong sơn, khối lượng dung môi chiếm 40 – 50% tổng khối lượng. Chọn dung môi phù hợp tùy theo loại và đặc tính của nhựa trong lớp phủ.
Trong ngành công nghiệp mực in
Dung môi thường được sử dụng trong in chữ và in màu để giúp bản in giữ được vị trí và lên màu chính xác nhất.
Đặc biệt khi dung môi hexan và toluen được sử dụng trong các tạp chí chuyên môn, chúng giúp ngăn chặn quá trình bôi trơn và cho phép thu hồi chất thải còn sót lại.
Sức khỏe và sắc đẹp
Dung môi công nghiệp được dùng trong điều chế nhiều loại thuốc trong công nghiệp dược phẩm như: penicilin, aspirin, thuốc mỡ… Dietyl ete, cloroform được dùng làm thuốc mê, thuốc ngủ, giảm đau.
Một số dung môi giúp hòa tan các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm như bột, kem cạo râu, kem dưỡng da, v.v. Ví dụ, etanol được dùng để làm nước hoa, etyl axetat hoặc axeton được dùng để làm sơn móng tay, tẩy móng tay, tay, …
Trong công nghệ sạch
Một số dung môi có khả năng tương thích cao với nước và dầu mỡ và khả năng phân hủy sinh học tốt đã trở thành thành phần quan trọng trong chất tẩy rửa như bề mặt kính và sàn, và được sử dụng trong công nghệ rửa.
Các dung môi có độc hại không?
Ngoài những lợi ích trên, dung môi còn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp của con người. Đặc biệt:
VOCs: Đây là một thuật ngữ chung cho các chất lỏng và chất rắn có chứa cacbon hữu cơ dễ bay hơi như axeton và etyl axetat. Độc tính mãn tính của các dung môi này là nhỏ, nhưng chủ yếu là ngộ độc cấp tính như chóng mặt, buồn nôn, co giật, ngạt thở, viêm phổi, v.v.
Benzen: Nếu tiếp xúc trực tiếp với dung môi benzen, chất này sẽ đi vào cơ thể con người qua da và phổi, sau khoảng 30 phút sẽ đào thải 75-90%, phần còn lại tích tụ trong mỡ, não, tủy xương và được đào thải dần dần.
Dung môi này có thể gây rối loạn oxy hóa khử trong tế bào, dẫn đến xuất huyết nội trong cơ thể. Nếu nhiễm độc benzen nặng, cơ thể sẽ gặp phải các triệu chứng như đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, thậm chí tử vong.
Nếu tiếp xúc thường xuyên, cơ thể sẽ bị rối loạn tiêu hóa, xung huyết niêm mạc miệng, đau đầu, chuột rút, thiếu máu nhẹ, thai phụ có thể chuyển dạ sinh non hoặc sảy thai.
Toluene: Chỉ sử dụng một lượng nhỏ toluen, nồng độ dung môi (m) khoảng 1/1000 sẽ gây mất cân bằng thể chất và đau đầu; nồng độ cao hơn có thể gây ảo giác, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
Ether, cloroform và một số dung môi gốc xăng hoặc keo trong trò chơi “Hít phải keo” có thể gây ngộ độc thần kinh hoặc ung thư nếu sử dụng kéo dài.
Methanol có thể gây mù mắt và thậm chí tử vong.
Những điều cần biết khi làm việc với dung môi
Cung cấp các dụng cụ, thiết bị bảo hộ theo quy định để tránh tiếp xúc trực tiếp với dung môi.
Sử dụng các hộp đựng dung môi tiêu chuẩn và luôn luôn đậy kín.
Không cất giữ các dung môi dễ cháy gần nguồn bắt lửa hoặc các dung môi dễ cháy khác
Đọc kỹ bảng dữ liệu an toàn, vứt bỏ dung môi theo quy định, không đổ dung môi dễ cháy xuống cống
Tránh để dung môi tiếp xúc với da, vì có thể gây khô da, loét và vết thương.
Trên đây là tổng hợp các thông tin về dung môi là gì. Hi vọng những chia sẻ trong bài có thể giúp bạn hiểu thêm về tính chất, ứng dụng và cách phòng tránh của loại chất đặc biệt này!